Ta có:
- praise sb for st/doing st: ca ngợi ai vì cái gì/vì đã làm gì
- boast about st: khoe khoang về cái gì
- compliment sb on st: khen ai cái gì
- congratulate sb on st/doing st: chúc mừng ai vì cái gì/vì đã làm gì
Tạm dịch: Họ luôn khoe khoang về việc con họ giỏi giang như nào.